ĐIỂM SỐ SPEAKING & WRITING

A. ĐIỂM SỐ SPEAKING & WRITING

Level

Score

Speaking

Writing

Level 1

0-30 0-30

Level 2

40-50 40

Level 3

60-70 50-60
Level 4 80-100

70-80

Level 5 110-120

90-100

Level 6

130-150 110-130

Level 7

160-180

140-160

Level 8 190-200

170-190

Level 9

200

 

B. THỜI GIAN THI VÀ CẤU TẠO BÀI THI SPEAKING

Số câu hỏi

Loại câu hỏi Thời gian chuẩn bị

trả lời

Thời gian trả lời

Điểm cho mỗi 

câu hỏi

1,2

Đọc đoạn văn

Read a text aloud

Mỗi câu 45 giây Mỗi câu 45 giây 0-3 điểm

3

Miêu tả ảnh

Describe picture

Mỗi câu 30 giây Mỗi câu 45 giây

0-3 điểm

4~6 Nghe và trả lời câu hỏi

Respond to questions

Không Câu 4: 15 giây

Câu 5: 15 giây

Câu 6: 30 giây

0-3 điểm

7~9

Đọc và trả lời câu hỏi về bài đọc

Respond to questions using information provided

Không Câu 7: 15 giây

Câu 8: 15 giây

Câu 9: 30 giây

0-3 điểm

10

Trình bày giải pháp

Propose a solution

Mỗi câu 30 giây Mỗi câu 60 giây

0-5 điểm

11 Trình bày ý kiến

Express an opinion

Mỗi câu 15 giây Mỗi câu 60 giây

0-5 điểm

 

C. THỜI GIAN THI VÀ CẤU TẠO BÀI THI WRITING

Số câu hỏi

Loại câu hỏi Thời gian trả lời Điểm số

1~5

Viết câu dựa vào bức hình

Write a sentence based on a picture

8 phủt

0-3 điểm

6,7

Trả lời câu hỏi viết

Respond to a written request

20 phút ( mỗi câu 10 phút)

0-4 điểm

8 Viết bài luận diễn đạt ý kiến

Write an opinion essay

30 phút

0-5 điểm

 

Source: By An Trần Collection