Chứng chỉ PET là gì?

PET thuộc level B1 trong Khung Tham chiếu Ngôn ngữ Chung Châu Âu (CEFR), bước đầu tiên của mức Người dùng ngôn ngữ độc lập (Independent User).

– Chứng chỉ B1 PET chứng minh bạn có thể:

  • Đọc sách báo bằng tiếng Anh đơn giản
  • Viết thư và email về các chủ đề hàng ngày
  • Ghi chú cuộc họp
  • Thể hiện nhận thức về quan điểm và tâm trạng trong văn nói và viết tiếng Anh.

– Chi tiết cách tính điểm PET Cambridge và gợi ý quy đổi các điểm thi thành phần sang thang điểm Cambridge English Scale như sau.

1. Bài thi Reading

Bài thi Reading gồm 6 phần, tổng cộng 32 câu hỏi. Mỗi đáp án đúng trong các phần được 1 điểm. Tổng điểm của bài thi Reading là 32.

  • Part 1: 5 câu tương ứng với 5 điểm
  • Part 2: 5 câu tương ứng với 5 điểm
  • Part 3: 5 câu tương ứng với 5 điểm
  • Part 4: 5 câu tương ứng với 5 điểm
  • Part 5: 6 câu tương ứng với 6 điểm
  • Part 6: 6 câu tương ứng với 6 điểm

Cambridge không cung cấp bảng quy đổi chi tiết với từng mức điểm (0-32 điểm), song có gợi ý khoảng điểm quy đổi và cấp độ CEFR tương ứng với một số khoảng điểm Practice test score như sau:

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

2. Bài thi Writing

Bài thi Writing gồm 2 phần. Điểm số 0-5 được cho theo các tiêu chí sau:

  • Nội dung
  • Hiệu quả trong giao tiếp, truyền đạt
  • Cách tổ chức sắp xếp
  • Ngôn ngữ

Chỉ chấp nhận điểm chẵn – giám khảo không chấm điểm rưỡi (7,5; 8,5…).

Tổng cộng số điểm bài thi Writing là 40 điểm (Part 1: 20 điểm, Part 2: 20 điểm)

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

3. Bài thi Listening

Bài thi Listening có tổng cộng 25 câu hỏi, mỗi câu đúng được 1 điểm

  • Part 1: 7 câu tương ứng với 7 điểm
  • Part 2: 6 câu tương ứng với 6 điểm
  • Part 3: 6 câu tương ứng với 6 điểm
  • Part 4: 6 câu tương ứng với 6 điểm

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

4. Bài thi Speaking

Thí sinh thi nói theo cặp nhưng được đánh giá riêng từng người, theo thang điểm liên quan tới CEFR. Điểm số 0-5 được cho dựa trên các tiêu chí sau:

  • Ngữ pháp và từ vựng (Grammar and Vocabulary): khả năng sử dụng cấu trúc ngữ pháp và từ vựng chính xác
  • Diễn ngôn mạch lạc (Discourse Management): khả năng diễn đạt mạch lạc, tính liên kết cao
  • Phát âm (Pronunciation): khả năng phát âm chuẩn xác, dễ nghe
  • Giao tiếp tương tác (Interactive Communication): khả năng tương tác với bạn cùng thi khi nêu quan điểm, trả lời, hỏi, thêm chi tiết.
  • Đánh giá chung (Global Achievement): điểm nhân hệ số 2, là điểm đánh giá mức độ hoàn thành 4 phần thi speaking của thí sinh

Như vậy, tổng điểm của bài thi Speaking là 30 điểm, chiếm 25% tổng điểm của toàn bài thi PET.

Điểm số riêng của các kỹ năng (Practice Score) sẽ được quy đổi sang thang điểm Cambridge English. Bài thi Reading & Writing kiểm tra 2 kỹ năng nên điểm bài thi này bằng điểm 2 kỹ năng cộng lại. Như vậy, kết quả cuối cùng (Overall Score) của bài thi PET là điểm trung bình của 4 kỹ năng Listening, Reading, Writing và Speaking.

Cambridge English Scale Score Grade CEFR level
160–170 A B2
153–159 B B1
140–152 C B1
120–139 Level A2 A2